메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.thắt
  • 2.kéo căng
  • 3.tất cả

뜻/문법

  • 1. (바싹) thắt, kéo căng, vặn chặt (vắt kiệt).
  • 2. (마음을) lo lắng, căng thẳng trong lòng.
더보기

(모두) tất cả, tất tần tật (không bỏ sót gì).

  • tự bộc bạch, tự giãi bày toàn bộ mọi điều.

    죄다 자백하다

더보기

예문

다음사전 앱
5건
  • siết ốc 나사죄다 (→나사)
  • siết chặt con ốc vít. 나사를 (바싹) 죄다 (→죄다)
  • tự bộc bạch, tự giãi bày toàn bộ mọi điều. 죄다 자백하다 (→죄다)
  • lo âu trong lòng, không biết kết quả sẽ như thế nào. 결과가 어찌 될까 마음을 죄다 (→죄다)
  • siết chặt con ốc. 나사를 바싹 죄다 (→바싹)
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다