메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

증인 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.người làm chứng
  • 2.trở thành người làm chứng
  • 3.đứng ra làm chứng

뜻/문법

người làm chứng.

증인이 되다

trở thành người làm chứng

(법정에서) đứng ra làm chứng (ở tòa án).

  • vị trí làm chứng (ghế của người làm chứng).

    증인

영어의미

a witness; an eyewitness; an attestor; a testifier; a deponent; [보증인] a surety.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
21건
  • trong khi nhân chứng có mặt, với sự có mặt của nhân chứng. 증인 참여하에 (→참여)
  • Dẫn người nào, lấy người nào ra làm chứng (→chứng) 누구를 증인으로 부르다.
  • Kêu người nào làm chứng việc gì (→chứng) 어떤 일에 대한 증인으로 누구를 부르다.
  • nghe những người chứng khai (→nghe) 증인들의 말을 듣다.
  • làm chứngvề một tai nạn ôtô (→làm chứng) 자동차 사고의 증인이 되다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다