메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tri ngộ
  • 2.sự đối đãi trọng vọng của người khác
  • 3.bạn thân

뜻/문법

지우 [] 단어장 저장

tri ngộ, sự đối đãi trọng vọng của người khác, biết đến giá trị của mình.

  • hưởng sự trọng thị của người khác đối với mình.

    지우를 입다

영어의미

favor; warm friendship.

한영사전 더보기
더보기
지우 [] 단어장 저장
  • bạn thân, tri kỷ.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다