메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nguyện vọng
  • 2.sự đăng ký xin
  • 3.sự chi viện

뜻/문법

지원 [] 단어장 저장
더보기
지원 [] 단어장 저장
  • 1. sự chi viện, cứu viện.
  • 2. 지원하다 : chi viện, cứu viện.
더보기

예문

다음사전 앱
23건
  • quân chi viện, bộ đội cứu viện 지원 부대 (→지원)
  • xin nhập học. 입학지원하다 (→입학)
  • 〔군사〕 sự chi viện hỏa lực. 화력 지원(支援) (→화력)
  • Có năm trăm thí sinh dự cuộc thi vào (→thí sinh) 그 입학 시험에는 500명의 수험생이 지원했다.
  • Anh làm đi, tôi xin phụ họa (→phụ họa) 자네는 일하게나, 난 옆에서 지원하겠네.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다