(자석의) kim chỉ hướng (bằng nam châm)
(기계의) kim đồng hồ trong máy móc
(시계의) kim đồng hồ
(길잡이) chuẩn tắc, định hướng cho hành động, sinh hoạt.
mặt đồng hồ (của la bàn)
văn bản hướng dẫn
sách luyện thi.
수험
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.