메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

지침 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.kim chỉ hướng
  • 2.kim đồng hồ trong máy móc
  • 3.kim đồng hồ

뜻/문법

(자석의) kim chỉ hướng (bằng nam châm)

(기계의) kim đồng hồ trong máy móc

(시계의) kim đồng hồ

(길잡이) chuẩn tắc, định hướng cho hành động, sinh hoạt.

  • mặt đồng hồ (của la bàn)

    지침면(面)

  • văn bản hướng dẫn

    지침

  • sách luyện thi.

    수험 지침

영어의미

[계기 ] an indicator; a pointer; an indexpl. ∼es, -dices》; [자석 ] a compass needle. [길잡이] a guide; a guiding principle.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다