메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tổ chức kết hợp
  • 2.kết cấu được ghép thành
  • 3.tổ hợp cấu thành

뜻/문법

(구조의) tổ chức kết hợp, kết cấu được ghép thành, tổ hợp cấu thành (về mặt cấu trúc)

(피륙의) hình thù được đan kết, cấu thành của vải sợi.


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다