메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.thứ tự
  • 2.tuần tự
  • 3.cúng lễ tổ tiên

뜻/문법

차례 [] 단어장 저장
  • cúng lễ tổ tiên.
더보기
차례 [] 단어장 저장
1.

(순서) thứ tự, tuần tự (순번).

  • theo số thứ tự, theo tuần tự (từng người một, từng cái một) (하나씩)

    차례

  • chờ đến lượt

    차례를 기다리다

  • thứ tự đổi ngược.

    차례가 뒤바뀌다

2.

(횟수) số lần, lượt.

  • vài lần, mấy lượt.

    차례

영어의미

[순서] order; [순번] a turn. [횟수] time; round. [목차] a table of contents.

한영사전 더보기
더보기

예문

다음사전 앱
32건
  • chờ đến lượt 차례를 기다리다 (→차례)
  • thứ tự đổi ngược. 차례가 뒤바뀌다 (→차례)
  • theo số thứ tự, theo tuần tự (từng người một, từng cái một) (하나씩) 차례 (→차례)
  • vài lần, mấy lượt. 차례 (→차례)
  • trải qua nhiều lần thử nghiệm và thất bại. 차례 시행착오를 통해 (→시행착오)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다