메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.cấp bậc trên trưởng phòng
  • 2.dưới tổng trưởng phòng
  • 3.người phục vụ hành khách

뜻/문법

차장 [] 단어장 저장

người phục vụ hành khách (xe lửa) (기차의).

  • nữ hướng dẫn viên trên xe buýt.

    버스의 여차장

영어의미

(미국 열차·버스 영국 버스) a conductor; (영국 열차) a guard.

한영사전 더보기
더보기
차장 [] 단어장 저장
  • 1. cấp bậc trên trưởng phòng
  • 2. (과장), dưới tổng trưởng phòng
  • 3. (부장) trong công ty.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다