메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.dính vào
  • 2.bó chặt vào
  • 3.cheok

뜻/문법

  • đơn vị đếm tàu thuyền.
더보기
더보기
  • 1. (붙음) dính vào, bó chặt vào.
  • 2. (선뜻) ngay lập tức, ngay tức khắc (서슴지 않고)
  • 3. không chần chừ, không do dự
  • 4. (즉각) tức khắc, tức thì.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다