메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nước bọt
  • 2.nhổ nước bọt
  • 3.gai

뜻/문법

  • 1. kim châm cứu (도구)
  • 2. thuật châm cứu (침술).
더보기
1.

(가시) gai.

2.

(바늘) kim, cái trâm cài đầu, kim đồng hồ (시계의).

더보기
  • 1. nước bọt (타액).
  • 2. 침을 뱉다
  • 3. nhổ nước bọt
  • 4. (비유) khinh bỉ, nhổ nước bọt khinh bỉ
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다