việc điều tra, việc thanh tra bí mật, cuộc trinh thám
(군사상) hoạt động tình báo
(사람) điệp viên
(간첩) gián điệp.
•
cài trinh thám, cài gián điệp.
tiểu thuyết trinh thám
thám tử tư.
사설
(
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.