메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.việc điều tra
  • 2.việc thanh tra bí mật
  • 3.cuộc trinh thám

뜻/문법

việc điều tra, việc thanh tra bí mật, cuộc trinh thám

(군사상) hoạt động tình báo

(사람) điệp viên

(간첩) gián điệp.

탐정하다 : bí mật theo dõi, điều tra mật, làm gián điệp.

  • cài trinh thám, cài gián điệp.

    탐정을 붙이다

  • tiểu thuyết trinh thám

    탐정소설

  • thám tử tư.

    사설 탐정

영어의미

(행위) detective work; covert investigation; espionage; espial; (사람) a detective; Am. E. an investigator; a spy; a plainclothesman(사복 형사); Am. E. a sleuth.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다