메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

통신 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự truyền thông
  • 2.tin tức truyền đạt
  • 3.sự liên lạc

뜻/문법

sự truyền thông, tin tức truyền đạt, sự liên lạc

(보도) sự thông báo

(정보) sự cung cấp thông tin, sự truyền đạt thông tin.

통신하다 : truyền thông, thông báo, liên lạc.

  • theo thông tin được phát đi từ Luân Đôn.

    런던발 통신에 의하면

  • cơ quan truyền thông

    통신기관

  • bộ đội thông tin

    통신대(隊)

  • mạng thông tin

    통신

  • kỹ sư thông tin, chuyên gia thông tin

    통신사(士)

  • công ty truyền thông

    통신사업자

  • thông tin viên

    통신

  • vệ tinh viễn thông.

    통신위성

영어의미

(a) communication; (편지 등에 의한) correspondence; (보도) news; (특전(特電)) a dispatch; (정보) information; (국가적 기밀 정보) intelligence.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
27건
  • công ty truyền thông 통신사업자 (→통신)
  • thông tin mật mã 암호 통신 (→암호)
  • Công ty thông tin điện tín Hàn Quốc 한국전기통신공사 (→전기)
  • theo thông tin được phát đi từ Luân Đôn. 런던발 통신에 의하면 (→통신)
  • thông tin truyền đạt và tiếp nhận qua điện (đánh điện) 전기통신 (→전기)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다