메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nói chuyện bằng điện thoại
  • 2.cuộc điện đàm
  • 3.hệ thống tiền tệ

뜻/문법

통화 [] 단어장 저장
  • 1. nói chuyện bằng điện thoại, cuộc điện đàm.
  • 2. 통화하다 : gọi điện, điện thoại.
더보기
통화 [] 단어장 저장

hệ thống tiền tệ, đồng tiền đang lưu hành.

  • ổn định hệ thống tiền tệ đang lưu hành.

    통화의 안정

  • chính sách [khủng hoảng] tiền tệ

    통화 정책 [위기]

  • lạm phát [cắt giảm] tiền tệ lưu hành.

    통화 팽창 [감축]

영어의미

currency; current money[coins]; the medium of circulation; the circulating medium.

한영사전 더보기
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다