메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.mệnh lệnh đặc biệt
  • 2.sứ mệnh đặc biệt

뜻/문법

예문

4건
  • đại sứ đặc mệnh toàn quyền. 특명 전권 대사 (→특명)
  • với sứ mệnh đặc biệt. 특명을 띠고 (→특명)
  • đại sứ đặc mệnh toàn quyền (→đặc mệnh) 특명 전권 대사.
  • Sáng thứ hai ông X Đại sứ toàn quyền của Hoa-kỳ đã trình ủy nhiệm thư cho Quốc Trưởng tại Định Gia-Long (→ủy nhiệm thư) 미국의 특명전권대사인 X씨는 월요일 아침 지아롱(Gia-Long)궁에 있는 국가 원수에게 신임장을 제정하였다.