메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.khuôn
  • 2.khuôn mẫu
  • 3.mô hình

뜻/문법

1.

(모형) khuôn, khuôn mẫu, mô hình.

2.

(공식) quy thức, cách thức.

  • rập khuôn, làm theo một quy định, cách thức cố định.

    에 박힌

3.

(테) sườn, khung (창문, 액자 따위의)

(둥근 수틀) vành, đai.

4.

(기계) máy móc, cơ giới.

5.

(인간의) phẩm chất, tầm cỡ.

예문

다음사전 앱
12건
  • rập khuôn, làm theo một quy định, cách thức cố định. 에 박힌 (→틀)
  • khung vải, khung bạt. 캔버스 (→캔버스)
  • máy tiện, khuôn tiện. 갈이 (→갈이)
  • Máy cuốn chỉ (→chỉ) 실패.
  • mới ốm một hôm đã rạc người (→rạc) 막이동안 아프고 나서 몸이 여위었다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다