메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.khía cạnh
  • 2.phía
  • 3.quyển

뜻/문법

  • 1. (쪽) khía cạnh, phía
  • 2. (방향) hướng, phương hướng, phương diện.
  • 3. (교통편) (giao thông) phương tiện đi.
  • 4. (한패) phe, phái, đảng, nhóm.
  • 5. (대비․경향).
더보기
더보기
  • 1. (권) quyển, tập, bộ
  • 2. (장․절) chương, phần, đoạn
  • 3. (장편시의) chương, hồi của tập thơ, truyện dài.
더보기
  • (떡) bánh Teok (làm bằng gạo).
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다