(차표․입장권 따위) vé, phiếu (vào cổng)
tờ (xé từng tờ) (하나씩 떼는)
(표찰) nhãn hiệu, thẻ, biển
nhãn mác (레테르)
giấy mời, giấy chứng nhận (물표).
nơi bán vé ☞ 매표구, 매표소
soát vé (검표)
kết nhãn, treo thẻ, mang thẻ
dán nhãn.
số (thứ tự) vé.
번호
(투표의) phiếu bầu.
bỏ phiếu
한
vận động bỏ phiếu (cho ai đó).
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.