메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.
  • 2.phiếu
  • 3.dấu hiệu

뜻/문법

1.

(차표․입장권 따위) vé, phiếu (vào cổng)

tờ (xé từng tờ) (하나씩 떼는)

(표찰) nhãn hiệu, thẻ, biển

nhãn mác (레테르)

giấy mời, giấy chứng nhận (물표).

  • nơi bán vé ☞ 매표구, 매표소

    파는 곳

  • soát vé (검표)

    를 찍다

  • kết nhãn, treo thẻ, mang thẻ

    를 달다

  • dán nhãn.

    를 붙이다

  • số (thứ tự) vé.

    번호

2.

(투표의) phiếu bầu.

  • bỏ phiếu

    를 던지다

  • vận động bỏ phiếu (cho ai đó).

    모으기 운동을 하다

영어의미

[각종 딱지] a card; a label; a name card(이름표); a place card(좌석표); a tab; a tag(꼬리표); [(짐·신발 ) 보관] a receipt; a check; [번호표] a number check; [정가표·전당표 ] a ticket; a tally(꼬리표); ( 떼어 내는) a chit; a coupon. [차표·배표·입장권 ] a ticket; a coupon (ticket) (떼어 쓰게 ). (선거) a vote; a ballot.

한영사전 더보기
더보기
  • 1. bảng, bản, bảng liệt kê, bảng kê khai (목록)
  • 2. bảng biểu, biểu đồ, bản đồ, đồ thị (도표).
더보기
  • 1. (부호) dấu hiệu, kí hiệu
  • 2. (표시) sự biểu thị, bằng chứng
  • 3. (휘장) biểu tượng, biểu trưng
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다