메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.phong cảnh
  • 2.cảnh trí
  • 3.chuông gió hình cá

뜻/문법

풍경 [] 단어장 저장
  • 1. (경치) phong cảnh, cảnh trí, cảnh quang
  • 2. (전망) viễn cảnh, triển vọng.
더보기
풍경 [] 단어장 저장
  • chuông gió hình cá.
더보기

예문

26건
  • khung cảnh ngày xưa vẫn sống động ngay trước mắt. 옛 과거의 풍경이 아직도 눈앞에 삼삼하다하다 (→삼삼하다)
  • phong cảnh thôn quê. 시골 풍경 (→시골)
  • quang cảnh trên đường. 가두 풍경 (→가두)
  • Cảnh đồng lúa chín vàng ối (→vàng ối) 황금빛으로 익은 들판 풍경.
  • phong cảnh đầy thi vị (→thi vị) 시적 감흥이 풍부한 풍경.
더보기