메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.hạ đẳng
  • 2.hạ cấp
  • 3.cấp thấp

뜻/문법

1.

(하급) hạ đẳng, hạ cấp, cấp thấp.

2.

(하권) cuốn cuối cùng, tập cuối, chương cuối

3.

(부사적) thuộc dưới, bên dưới, phía dưới.

  • dưới sự lãnh đạo của ….

    …의 감독

영어의미

[하등] the low class[grade]; inferiority. [상하 2권의 ] the second volume; [상중하 3권의 ] the third[last] volume. [아래].

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
27건
  • dưới sự lãnh đạo của …. …의 감독 (→하)
  • với sự ủng hộ của. …의 후원하에 (→후원)
  • dưới sự bảo hộ của. …의 보호하에 (→보호)
  • với sự thông cảm lẫn nhau giữa hai bên 상호 양해하에 (→양해)
  • hừ, mày cũng cố chấp với cái gọi là thằng đàn ông à? , 너도 명색이 사내라고 오기는 있구나! (→명색)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다