메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nghiệp vụ của trường về giáo dục và đào tạo
  • 2.học sĩ
  • 3.cử nhân

뜻/문법

학사 [] 단어장 저장
  • nghiệp vụ của trường về giáo dục và đào tạo.
더보기
학사 [] 단어장 저장
  • học sĩ, cử nhân, người tốt nghiệp đại học.
더보기