메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

학자 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.nhà khoa học
  • 2.nhà nghiên cứu
  • 3.học giả

뜻/문법

nhà khoa học, nhà nghiên cứu, học giả.

  • giáo sư Kim là nhà khoa học nổi tiếng.

    김교수는 유명한 학자

영어의미

a scholar; a learned man; a man of learning; an erudite; a savant; [학구] an academical person.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
77건
  • người nghiên cứu ngành Hán văn. 한문학자 (→한문)
  • người theo học chuyên ngành núi lửa 화산학자 (→화산)
  • nhà tu từ học. 수사 학자 (→수사)
  • nhà khoa học giả mạo, nhà khoa học giả tạo. 사이비 학자 (→사이비)
  • học giả ưu sinh, người theo thuyết ưu sinh. 우생학자 (→우생)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다