메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

Hàn Quốc.

  • thuộc về Hàn Quốc

    한국

  • tiếng Hàn Quốc

    한국

  • Hàn Quốc hoá (làm thay đổi theo phong cách Hàn Quốc.)

    한국화하다

  • người dân Hàn Quốc

    한국 국민

  • món ăn Hàn Quốc

    한국 요리(料理)

  • lực lượng lục quân Hàn Quốc

    한국 육군

  • Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc

    한국 은행

  • người Hàn Quốc

    한국

  • Hàn Quốc học.

    한국

영어의미

Korea; (공식) the Republic of Korea(略 ROK).

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
61건
  • Ngày xưa, các thiếu nữ Hàn Quốc thường chơi trò bập bênh để được nhìn thấy thế giới bên ngoài. 과거에 한국여자들은 밖의 세상을 보기위해 널을 뛰었다 (→뛰다)
  • quá cảnh qua Hàn Quốc đi Mỹ. 한국을 통해 미국으로 가다 (→통하다)
  • Hoa Mugung là quốc hoa của Hàn Quốc. 무궁화한국의 나라꽃입니다 (→무궁화)
  • (tổ chức) tập thể dân lưu trú người Hàn Quốc tại Nhật. 재일 한국 거주민단(團) (→재일)
  • ở Hàn Quốc 한국 (→에)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다