메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

합격 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự trúng tuyển
  • 2.thi đậu
  • 3.trúng tuyển

뜻/문법

sự trúng tuyển, thi đậu.

합격하다 : trúng tuyển, thi đỗ

(채용되다) được tuyển chọn, được tuyển dụng

(표준에) đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn.

  • người trúng tuyển, ứng viên trúng tuyển, thi sinh trúng tuyển

    합격

  • điểm chuẩn, điểm trúng tuyển.

    합격

영어의미

success in an examination; passing an examination.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
30건
  • thi đỗ;trúng tuyển 시험합격하다 (→시험)
  • thi đỗ. 심사합격하다 (→심사)
  • Hồng thi rớt nhưng em nó thi đậu. (→thi ra) Hồng은 시험에 실패했으나 동생은 합격했다.
  • thi đậu viết (→thi đậu) 필기 시험에 합격하다.
  • Ông tú đụp (→đụp) 졸업증서시험(tú tài). 5과목중 4과목만 합격하여 낙방된 사람.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다