메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.hạt
  • 2.hạt nhân

뜻/문법

1.

hạt (trái cây)

2.

hạt nhân.

  • gia đình hạt nhân

    가족

  •  vũ khí hạt nhân

    무기

  • vũ trang hạt nhân

    무장

  • khu vực phi vũ khí hạt nhân

    무장 지대

  • phản ứng hạt nhân

    반응

  • sự phân chia [dung hợp] hạt nhân

    분열 [융합]

  • thí nghiệm hạt nhân

    실험

  • hiệp ước cấm thử nghiệm vũ khí hạt nhân

    실험 금지조약

  • hiệp định an toàn hạt nhân

    안전 협정

  • chiến tranh hạt nhân

    전쟁

  • vụ nổ hạt nhân

    폭발

  • bom hạt nhân

    폭탄

  • hiệp định hạt nhân.

    협정

영어의미

(세포 ) a nucleuspl. nuclei》; [과실 ] a core; [과실 ] a kernel; a stone. [사물 가장 중요한 ] the nucleus; the core; the heart.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다