메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

호감 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.thiện cảm
  • 2.ấn tượng tốt
  • 3.tình cảm tốt

뜻/문법

thiện cảm, ấn tượng tốt, tình cảm tốt, cảm tình.

  • có ấn tượng tốt, gây cảm tình tốt

    호감을 주다

  • có thiện cảm, có cảm tình tốt

    호감을 가지다

  • giành được tình cảm tốt đẹp.

    호감을 사다

영어의미

(a) good feeling; (a) good will; (a) goodwill; [좋은 인상] a favorable[good] impression.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다