메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự hộ tống
  • 2.sự hộ vệ
  • 3.hộ tống

뜻/문법

sự hộ tống, sự hộ vệ.

호송하다 : hộ tống, hộ vệ, bảo vệ

(범인을) áp giải phạm nhân.

  • đoàn hộ tống

    호송

  • xe hộ tống.

    호송

영어의미

escort; convoy.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
5건
  • Hai phi cơ khu trục hộ tống chiếc phi cơ chở các vị khách (→hộ tống) 두대의 전투기가 여객기를 호송하다.
  • giải tù binh (→giải) 포로를 호송하다.
  • áp tải lương thực (→áp tải) 양식을 호송하다. 운반하다.
  • xe hộ tống. 호송 (→호송)
  • đoàn hộ tống 호송 (→호송)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다