메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự triệu tập
  • 2.sự tập trung
  • 3.kêu gọi

뜻/문법

sự triệu tập, sự tập trung, kêu gọi (소환).

호출하다 : gọi, kêu gọi, triệu tập, tập trung.

  • máy nhắn tin

    호출

  • tín hiệu gọi

    호출 부호(신호)

  • thư triệu tập, thư tập trung.

    호출

영어의미

[불러냄] a call; calling out; [소환] a summons; citing; a subpoena(법원).

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
5건
  • tín hiệu gọi 호출 부호(신호) (→호출)
  • đột có tin gọi về (→đột) 갑자기 돌아오라는 호출을 받았다.
  • được nhà vua vời vào cung (→vời) 임금님에 의해 입궐하라는 호출을 받다.
  • thư triệu tập, thư tập trung. 호출 (→호출)
  • máy nhắn tin 호출 (→호출)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다