메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.lời chào tạm biệt
  • 2.lời chia tay
  • 3.sự gửi lại

뜻/문법

환송 [] 단어장 저장

lời chào tạm biệt, lời chia tay.

환송하다 : chào tạm biệt, từ giã.

  • tiệc chia tay.

    환송

영어의미

sending off; a send-off.

한영사전 더보기
더보기
환송 [] 단어장 저장
  • 1. sự gửi lại, sự chuyển trả lại.
  • 2. 환송하다 : gửi lại, gửi trả lại.
더보기

예문

다음사전 앱
2건
  • Tôi không thể ra phi trường đưa nó được vì tôi sẽ vắng mặt ở Saigon ngày nó lên đường (→đưa) 나는 그가 출발하는 날 사이공에 없기때문에 그를 환송하러 비행장에 갈 수 없다.
  • tiệc chia tay. 환송 (→환송)

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다