메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tiếng hoan hô
  • 2.tiếng reo hò
  • 3.tiếng hét vui mừng

뜻/문법

tiếng hoan hô, tiếng reo hò, tiếng hét vui mừng.

  • trong tiếng reo hò

    환호 속에

  • cất tiếng reo hò.

    환호성을 올리다

영어의미

a cheer; an ovation; an acclamation; a hurrah.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다