메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

회담 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.cuộc hội đàm
  • 2.hội đàm

뜻/문법

예문

다음사전 앱
23건
  • hội đàm ngăn chặn vũ khí chiến lược 전략무기 제한회담 (→전략)
  • hội đàm cấp bộ trưởng 각료회담 (→각료)
  • hội đàm [điều ước] cắt giảm vũ khí chiến lược 전략 무기 감축회담 [조약] (→전략)
  • đại hội thể dục thể thao Nam Bắc 남북 체육 회담 (→남북)
  • cuộc họp trù bị. 예비 회담 (→예비)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다