메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.언제
  • 2.몇시
  • 3.지금까지
발음 [바오 저]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
134건
  • bao giờ tới chơi một lần xem, bao giờ đến chơi đi. 언제 한 번 놀러 오너라 (→언제)
  • cái đó bao giờ thì được 그건 언제 됩니까? (→언제)
  • vĩnh cửu không bao giờ bị diệt vong, vĩnh cửu bất diệt. 영세 불망하다 (→영세)
  • lý tưởng và hiện thực không phải bao giờ cũng đồng nhất. 이상과 현실과는 항상 일치하지 않는다 (→일치)
  • Sau này, biết đến bao giờ gặp được anh ta. 다음번에 그를 만날 때까지는 너무 기간이 뜨다 (→뜨다)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다