메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.상성이 좋은
  • 2.적합한
  • 3.균형잡힌
발음 [껀 씅]

뜻/문법

형용사
1.

상성(相性)이 좋은.

  • Cặp vợ chồng ấy rất cân xứng

    저 부부는 몹시 궁합이 좋다.

2.

적합한.

3.

균형잡힌.

  • Làm cân xứng

    균형잡다.

  • Hai canh cửa cân xứng nhau một cách lạ lùng

    두 문은 균형이 잘 잡혔다.

4.

같은 양의.

  • Sự thành công (của nó) cân xứng với những cố gắng của nó

    그의 성공은 그의 노력에 걸맞다.

  • Hình phạt không cân xứng với tội trạng

    죄상에 걸맞지 않는 형벌.

  • Hai cánh của cân xứng nhau một cách lạ lùng

    두 분이 매우 신기할 정도로 균형이 잡혔다.

예문

다음사전 앱
9건
  • Hai canh cửa cân xứng nhau một cách lạ lùng (→cân xứng) 두 문은 균형이 잘 잡혔다.
  • Sự thành công (của nó) cân xứng với những cố gắng của nó (→cân xứng) 그의 성공은 그의 노력에 걸맞다.
  • Cặp vợ chồng ấy rất cân xứng (→cân xứng) 저 부부는 몹시 궁합이 좋다.
  • Làm cân xứng (→cân xứng) 균형잡다.
  • Hình phạt không cân xứng với tội trạng (→cân xứng) 죄상에 걸맞지 않는 형벌.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다