메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 공권력
발음 [꽁 륵]

뜻/문법

명사

공권력.

예문

다음사전 앱
12건
  • công ty điện lực 전력회사 (→전력)
  • ngành nghề [công ty] chủ lực 주력 업종 [업체] (→주력)
  • công ty điện lực. 배전 회사 (→배전)
  • việc sử dụng vũ lực;(파업) đình công 실력 행사 (→실력)
  • công ty ma, công ty không có thực lực. 엉터리 회사 (→엉터리)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다