메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.행동하다
  • 2.대처하다
발음 [끄 쓰]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
30건
  • xử một cách không đàng hoàng, không lịch sự. 치신없이 굴다 (→치신없다)
  • xử thất thường, đối xử thất thường. 변덕부리다 (→변덕)
  • xử như người nghèo hèn, cử chỉ bần tiện. 궁상떨다 (→궁상)
  • xử một cách bần tiện. 추접스럽게 굴다 (→추접스럽다)
  • biết cách xử, xử có phép tắc. 매너가 있다 (→매너)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다