메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.전세
  • 2.전국
발음 [찌엔 꾸옥]

뜻/문법

명사

전세. 전국(戰局).

예문

다음사전 앱
33건
  • tiền chiến, trước cuộc chiến, trước khi xảy ra chiến tranh. 전전 (→전전)
  • chiến tranh, cuộc chiến trên mặt đất 지상전(戰) (→지상)
  • thắng [thua] trong cuộc chiến 전쟁에 이기다 [지다] (→전쟁)
  • cuộc chiến bằng vi khuẩn, cuộc chiến sinh học 세균 (→세균)
  • cuộc chiến giữa các bè phái. 파벌싸움 (→파벌)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다