메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.서명
  • 2.필적
발음 [쯔 끼]

뜻/문법

유사음
chu kỳ

관련어

파생어 1건

예문

20건
  • không có chữ và con dấu. 낙관이 없는 (→낙관)
  • nhận chữ 사인을 받다 (→사인)
  • quyển sổ lưu chữ , sổ tên. 사인 (→사인)
  • hình chữ X; hiệu đánh dấu sai (x) trong thi trắc nghiệm. 엑스 (→엑스)
  • dấu chữ (→dấu) 서명.
더보기