메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 어디든지
발음 [캅 너이]

뜻/문법

부사

어디든지.

  • Tìm người nào khắp nơi

    도처에서 사람을 찾다.

  • Nước chảy vào khắp nơi

    물은 어디서든 흐른다.

  • Nhà cửa mới đang được cất lên khắp nơi

    새 건물(빌딩)들이 도처에서 늘어가고 있다.

  • Tìm vật gì khắp nơi

    도처에서 …을 찾다.

  • Địch gặp sự chống cự khắp nơi

    적은 도처에서 저항에 부딪혔다.

참고
= đủ các nơi.

예문

다음사전 앱
30건
  • ra tam phương tứ hướng, ra mọi hướng, ra khắp nơi. 삼지사방으로 (→삼지사방)
  • tên tuổi được nhắc đến khắp nơi. 명성이 자자하다 (→자자)
  • làm hoen ố, làm bẩn thỉu, làm vương vãi khắp nơi. 매대기치다 (→매대기)
  • nổi tiếng khắp nơi trên thế giới. 널리 세상에 알려지다 (→널리)
  • đi lang thang, lông bông khắp nơi 촐랑촐랑 돌아다니다 (→촐랑촐랑)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다