메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.지도하다
  • 2.가르치다
  • 3.영도하다
발음 [라인 다오]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
33건
  • người lãnh đạo, người điều hành, người phụ trách. 통솔 (→통솔)
  • người hướng dẫn, người lãnh đạo. 인도 (→인도)
  • dưới sự lãnh đạo của …. …의 감독 (→하)
  • nhóm lãnh đạo 그룹 리더 (→리더)
  • kẻ lãnh đạo khủng bố. 테러리스트리더 (→리더)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다