메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.평균
  • 2.균형
발음 [꾸언 빈]

뜻/문법

명사

평균. 균형.

  • lực lượng quân bình

    균형 세력.

  • Làm cho quân bình

    균형을 맞추다.

  • Làm quân bình ngân sách

    예산을 균형있게 잡다.

예문

다음사전 앱
25건
  • phí sinh hoạt bình quân 표준 생활비 (→표준)
  • tuổi [điểm, tuổi thọ] bình quân 평균 연령[점, 수명] (→평균)
  • giá cổ phiếu bình quân theo Dow-Jones. 다우존스식 평균 주가 (→다우존스식)
  • trung bình, bình quân. 평균하다 (→평균)
  • điểm chuẩn, điểm bình quân 평준 (→평준)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다