메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.모두
  • 2.모든것
  • 3.전체
발음 [떳 까]

뜻/문법

부사

모두.

  • mua tất cả

    모두 사다.

명사

모든것. 전체.

  • tất cả khách

    손님 전체.

  • tất cả những người khác

    다른 사람들 모두다.

  • tất cả bọn chúng tôi

    우리들 모두.

  • tất cả chỉ trừ nó

    그를 제외한 모두.

  • tất cả những người mà tôi thấy

    내가 본 모든 사람들.

  • tất cả những việc mà tôi đã làm

    내가 한 모든 일.

  • tất cả sánh nầy

    이책들 모두.

  • Đó là tất cả những gì tôi biết

    그것이 내가 아는 모든 것이다.

  • tất cả những gì mà anh muốn

    당신이 원하는 무엇이든지 모두.

  • Nó hứa tất cả những gì mà chúng tôi muốn

    그는 우리가 원하는 모든 것을 약속했다.

  • Nó đã ăn tất cả

    그가 모든 것을 먹었다.

  • Nói tất cả sự thật

    모든 진실을 말하다.

  • Bao nhiêu tất cả

    모두가 얼마입니까?

  • Tôi làm tất cả cái gì tôi có thể làm cho anh

    나는 너를 위해 할수있는 모든 것을 다했다.

  • Nó tưởng nó biết tất cả

    그는 그가 모든 것을 안다고 생각한다.

  • tất cả mọi người đều biết

    모든 사람이 다 알다.

예문

다음사전 앱
243건
  • ăn hết, ăn tất cả 먹다 (→먹다)
  • tất cả các loại phương tiện 온갖 수단 (→온갖)
  • tất cả là 50 người. 총원 50명 (→총원)
  • hơn tất cả mọi cái 무엇보다도 (→무엇)
  • tổng cộng được …, tất cả được …. 총계 …이 되다 (→총계)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다