메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.세력
  • 2.영향력
발음 [테 륵]

뜻/문법

유사음
thể lực
명사

세력. 영향력.

  • phạm vi thế lực

    세력범위.

  • Người có thế lực

    영향력 있는 사람.

  • thế lực lớn

    넓은 영향력을 갖고 있다.

  • thế lực đối với người nào

    …에게 세력을 행사하다.

  • ở đây nó có thế lực lắm (muốn làm trời làm đất gì cũng được)

    그는 여기에서 세력이 크다(그는 여기서 전능하다).

  • Nó có thế lực lớn

    그의 세력은 광범위하다.

관련어

파생어 1건

예문

다음사전 앱
36건
  • có uy thế, có thế lực, có sức mạnh, có quyền lực 세력있는 (→세력)
  • gia đình có thế lực. 권문세가(勢家)= 권문. (→권문)
  • thế lực phản cách mạng. 혁명세력 (→혁명)
  • có quyền lực, có thế lực. 권위있는 (→권위)
  • thế lực. 권력있는 (→권력)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다