메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 정치적 권력
발음 [테 꾸옌]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
22건
  • cưỡng chế, áp dụng thế mạnh quyền lực. 강권을 발동하다 (→강권)
  • xác lập quyền cầm cố, xác lập quyền thế chấp. 저당권 설정 (→설정)
  • nhà chức trách, nhà cầm quyền, những nhà quyền thế. 당로 (→당로)
  • người có thế lực, người có uy thế, người có quyền 세력 (→세력)
  • dùng thế lực, xùng quyền hạn (chính trị). 세도 부리다 (→세도)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다