메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.…와 반대로
  • 2.…에 반하여
발음 [짜이 라이]

뜻/문법

예문

다음사전 앱
11건
  • (làm) trái lại quy tắc. 규칙을 어기다 (→어기다)
  • trái lại với tự nhiên 자연에 어그러지다 (→자연)
  • trả lại trái phiếu. 채권을 상환하다 (→채권)
  • phát hành [hoàn lại] công trái. 국채를 모집 [상환]하다 (→국채)
  • phát hành công trái mới với mục đích thu lại các công trái phát hành trước đây. 정리 공채 (→공채)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다