메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.rộng
  • 2.to
  • 3.lớn

뜻/문법

예문

54건
  • tấm lòng rộng mở, rộng rãi, khoáng đạt 마음이 넓은 (→마음)
  • hiểu biết rộng [hẹp]. 견문넓다 [좁다] (→견문)
  • giao thiệp rộng 교제넓다 (→교제)
  • anh ta ngắm nhìn bầu trời cao rộng lấp lánh ánh sao 그는 이 빛나는 넓은 하늘을 쳐다보았다 (→별)
  • kiến thức rộng. 견식넓다 (→견식)
더보기