메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chỉ
  • 2.chỉ có
  • 3.vịnh

뜻/문법

더보기
  • vịnh. (một phần của biển ăn sâu vào đất liền).
더보기
  • 1. (단지) chỉ, chỉ có, duy nhất, một mình.
  • 2. (비교) bằng, như (khi đếm so sánh).
  • 3. (겨우 그 정도) chỉ chừng đó.
더보기
  • vạn, số 10000, vô số.
더보기
  • hình chữ vạn (trong đạo Phật).
더보기
  • (경과) trải qua, qua.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다