메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.cho ăn
  • 2.chiêu đãi
  • 3.bón

뜻/문법

1.

(음식을) cho ăn, chiêu đãi, bón, mớm.

  • cho ăn sữa

    젖을 먹이다

  • có thể nuôi 9 đứa con của mình

    자신의 아홉 아이를 먹이고 키울 수 있다

  • Jesus cho 5000 người ăn.

    예수는 오천 명을 먹이셨다

2.

(가축을) cho gia súc ăn.

  • nuôi lợn

    돼지를 먹여 사육하다

  • 6 giờ 30 phút sáng cho bò ăn.

    아침 6시 30분에 소들에게 먹이가 주어진다

3.

(부양) nuôi nấng, phụ dưỡng, nuôi dạy.

4.

(뇌물을) hối lộ, đút lót.

5.

(때리다) đánh đòn, giáng đòn.

6.

(겁 따위) bị sợ hãi, làm cho sợ hãi, đe doạ.

7.

(물감을) nhuộm (풀을) hồ (áo quần, vải vóc).


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다