(음식을) cho ăn, chiêu đãi, bón, mớm.
cho ăn sữa
젖을
có thể nuôi 9 đứa con của mình
자신의 아홉 아이를 먹이고 키울 수 있다
Jesus cho 5000 người ăn.
예수는 오천 명을 먹이셨다
(가축을) cho gia súc ăn.
nuôi lợn
돼지를 먹여 사육하다
6 giờ 30 phút sáng cho bò ăn.
아침 6시 30분에 소들에게 먹이가 주어진다
(부양) nuôi nấng, phụ dưỡng, nuôi dạy.
(뇌물을) hối lộ, đút lót.
(때리다) đánh đòn, giáng đòn.
(겁 따위) bị sợ hãi, làm cho sợ hãi, đe doạ.
(물감을) nhuộm (풀을) hồ (áo quần, vải vóc).
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.