메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tập hợp
  • 2.tụ họp
  • 3.tụ tập

뜻/문법

1.

(몰려듬) tập hợp, tụ họp, tụ tập.

(정렬) tập hợp lại, thu thập.

2.

(회동) họp lại.

  • tất cả họp lại.

    모두

3.

(집중) tập trung, tụ tập.

4.

(축적) thu thập

(걷힘) gom góp, quy tụ.

예문

다음사전 앱
29건
  • tập trung vào trung ương. 중앙으로 모이다(모으다) (→중앙)
  • họp lại ở hội trường. 일당모이다 (→일당)
  • bâu chung quanh người nào (→bâu) 어떤 사람 주위로 모이다.
  • Đám đông người bu lại nhà ga (→bu) 많은 사람들이 역에 모였다.
  • xúm lại chung quanh người nào (→xúm lại) …의 둘레에 모이다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다