메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.từ
  • 2.bởi
  • 3.bắt đầu từ

뜻/문법

예문

115건
  • rút lui khỏi chính trường [sân khấu]. 정계 [무대]에서 은퇴하다 (→은퇴)
  • được sự an ủi từ …. 에서 위안을 얻다 (→위안)
  • lên [xuống] diễn đàn. 연단에 오르다 [에서 내려가다] (→연단)
  • trong cái vô không sinh ra cái hữu, trong hư không không sinh ra sự hiện hữu. 무(無)에서 는 생기지 않는다 (→유)
  • tìm được sự yên tĩnh trong lòng ở nơi tôn giáo. 종교 에서 마음의 안식을 찾다 (→안식)
더보기