메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.높은
  • 2.고약
  • 3.연고
발음 [까오]

뜻/문법

유사음
cáo, cào, cảo, cạo
형용사

높은. 큰.

  • Anh cao bao nhiêu?

    너는 키가 얼마나 되느냐?

  • Tôi cao 160cm.

    나는 키가 1m 60cm 입니다.

  • cao hơn tôi

    그는 나보다 크다.

  • Cái áo dài nầy làm cho cô thấy cao hơn

    이 옷은 그녀를 더 커보이게 한다.

  • cao hơn tôi một cái đầu

    그는 나보다 머리 하나만큼 크다.

  • Nhà nầy cao hơn nhà tôi

    이 집은 우리집보다 높다.

  • Núi cao

    높은 산.

  • Tường cao sáu thước.

    6m 높이의 벽.

  • cao hơn em nó

    그는 동생보다 크다.

  • Nàng mang(giày) gót cao để làm cho nàng trông có vẻ cao hơn

    소녀는 보다 크게 보이기 위해서 높은 구두를 신었다. Í

  • t lắm nó cũng cao bằng anh

    적어도 그는 당신만큼은 크다.

  • Hai đã cao mà em nó còn cao hơn nó nữa Hai

    는 크지만, 그의 동생이 여전히 더 크다.

  • Mặt trời lên cao hơn

    태양은 보다 높이 떠 있다.

  • Đi đầu ngẩng lên cao

    얼굴을 높이 쳐든채 걸어간다.

  • Chức vụ cao

    고위관직.

  • Công chức cao cấp

    고급관리.

  • Tiếng, giọng cao

    높은 목소리.

  • Chim đậu ở trên cao

    새가 높이 앉아 있다.

  • Càng ngày càng cao thêm

    나날이 더 높아지다.

  • cao hơn

    보다 높은.

  • bay cao

    (높이) 날다.

  • Trán cao

    교양이 높은.

  • Tần số cao

    고주파.

  • Giọng cao

    고음.

  • Áo cổ cao

    칼라가 큰 옷.

  • Vùng cao nguyên

    고지대(高地).

  • Bề cao, chiều cao, độ cao

    고도.

  • Tầm cao trung bình

    평균높이.

  • Độ cao từ mặt biển lên

    해발높이.

  • Máy đo cao độ

    표준치수 규격.

  • giá cao

    값비싼.

명사

고약. 연고.

  • cao hổ cốt

    호랑이뼈의 기름.

형용사

존엄한.

  • làm cao

    존엄한척하다.

관련어

파생어 4건
  • cạo 깎다, 오려내다, 벗겨내다
  • cảo 사본, 손으로 쓴 것
  • cào 갈퀴, 긁어 모으다
  • cáo 여우, 구실을 대다, 알리다

예문

다음사전 앱
661건
  • Không có một chút sự thật nào trong báo cáo cả (→sự thật) 보고에서 조금도 진실의 흔적이 없다.
  • cáo thị đấu thầu (→thầu) 입찰 공고.
  • lọng máu cáo, áo hoa hiên (→lọng) 붉은 양산과 황금빛 옷: 옛날 고관대작들의 화려한 생활을 묘사.
  • tòa án tối cao (→tối cao) 최고재판소(대법원).
  • sắp cáo chung (→cáo chung) 멀지않아 종말을 고하다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다