메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

유사음
dai, dải, dãi, dại, đai, đái, đài, đãi, đại

관련어

파생어 9건
  • đại 거대한, 위대한, 빨간 쟈스민
  • đãi 헹구다, 씻다, 대우하다
  • đài 태좌, 방송국, đài phát thanh의 약
  • đái 소변을 보다
  • đai 업다, 계속 말 대꾸하다, 중추골
더보기

예문

209건
  • tiến bộ một bước dài (tiến bộ nhanh chóng). 장족의 진보를 하다 (→장족)
  • sau một thời gian dài 오래간만 (→오래간만)
  • thành cái ghế dài 걸상이 되다 (→되다)
  • đối sách thế kỷ (của quốc gia), đối sách lâu dài. (국가) 백년 대계 (→백년)
  • lâu dài mãi về sau, vĩnh cửu 만고 불후의 (→만고)
더보기